Thực đơn
Danh sách tập phim Fairy Tail (mùa 7) Danh sách tập# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc | Ngày phát sóng VN |
---|---|---|---|
176 | "Long Vương" "Ryū no Ō" (竜の王) | ngày 5 tháng 4 năm 2014 | 13 tháng 7 năm 2016 (2016-07-13) |
177 | "Kế Hoạch Nhật Thực" "Ekuripusu Keikaku" (エクリプス計画) | ngày 12 tháng 4 năm 2014 | 14 tháng 7 năm 2016 (2016-07-14) |
178 | "Quân Sư Thần Thánh" "Yōsei Gunshi" (妖精軍師) | ngày 19 tháng 4 năm 2014 | 15 tháng 7 năm 2016 (2016-07-15) |
179 | "Gray Đấu Với Rufus" "Gurei vs. Rūfasu" (グレイ vs. ルーファス) | ngày 26 tháng 4 năm 2014 | 18 tháng 7 năm 2016 (2016-07-18) |
180 | "Ngạ Lang Kỵ Sĩ Đoàn" "Garō Kishidan" (餓狼騎士団) | ngày 3 tháng 5 năm 2014 | 19 tháng 7 năm 2016 (2016-07-19) |
181 | "Fairy Tail Đấu Với Kẻ Thi Hành Án" "Fearī Teiru vs. Shokeinin" (FT (フェアリーテイル) vs. 処刑人) | ngày 10 tháng 5 năm 2014 | 20 tháng 7 năm 2016 (2016-07-20) |
182 | "Đại Địa Bùng Chá" "Moeru Daichi" (燃える大地) | ngày 17 tháng 5 năm 2014 | 21 tháng 7 năm 2016 (2016-07-21) |
183 | "Thế giới Của Chúng Ta" "Ore-tachi no Iru Basho" (オレたちのいる国 (ばしょ)) | ngày 24 tháng 5 năm 2014 | 22 tháng 7 năm 2016 (2016-07-22) |
184 | "Vương Quốc Cho Đến Ngày Mai" "Ashita made no Kuni" (明日までの国) | ngày 31 tháng 5 năm 2014 | 25 tháng 7 năm 2016 (2016-07-25) |
185 | "Erza Đấu Với Kagura" "Eruza vs. Kagura" (エルザ vs. カグラ) | ngày 7 tháng 6 năm 2014 | 26 tháng 7 năm 2016 (2016-07-26) |
186 | "Tương Lai Tuyệt Vọng Đến Gần" "Zetsubō e Kasoku suru Mirai" (絶望へ加速する未来) | ngày 14 tháng 6 năm 2014 | 27 tháng 7 năm 2016 (2016-07-27) |
187 | "Con Ếch" "Kaeru" (カエル) | ngày 21 tháng 6 năm 2014 | 28 tháng 7 năm 2016 (2016-07-28) |
188 | "Lôi Kích" "Gekirai!" (激雷!) | ngày 28 tháng 6 năm 2014 | 29 tháng 7 năm 2016 (2016-07-29) |
189 | "Gloria" | ngày 5 tháng 7 năm 2014 | 1 tháng 8 năm 2016 (2016-08-01) |
190 | "Người Đóng Cổng" "Tobira o Shimeru Mono" (扉を閉めるもの) | ngày 12 tháng 7 năm 2014 | 2 tháng 8 năm 2016 (2016-08-02) |
191 | "Natsu vs. Rōgu" (ナツ vs. ローグ) | ngày 19 tháng 7 năm 2014 | 3 tháng 8 năm 2016 (2016-08-03) |
192 | "Hãy Sống Cho Phần Tôi" "Atashi no Bun made" (あたしの分まで) | ngày 26 tháng 7 năm 2014 | 4 tháng 8 năm 2016 (2016-08-04) |
193 | "Thất Long" | ngày 2 tháng 8 năm 2014 | 5 tháng 8 năm 2016 (2016-08-05) |
194 | "Ma Pháp Của Zirconis" "Jirukonisu no Mahō" (ジルコニスの魔法) | ngày 9 tháng 8 năm 2014 | 8 tháng 8 năm 2016 (2016-08-08) |
195 | "Nhân Đối Nhân, Long Đối Long, Nhân Đối Long" "Hito to Hito, Ryū to Ryū, Hito to Ryū" (人と人、竜と竜、人と竜) | ngày 16 tháng 8 năm 2014 | 9 tháng 8 năm 2016 (2016-08-09) |
196 | "Tội Lỗi Và Hy Sinh" "Tsumi to Gisei" (罪と犠牲) | ngày 23 tháng 8 năm 2014 | 10 tháng 8 năm 2016 (2016-08-10) |
197 | "Thời Gian Của Sinh Mệnh" "Inochi no Jikan" (命の時間) | ngày 30 tháng 8 năm 2014 | 11 tháng 8 năm 2016 (2016-08-11) |
198 | "Thảo Nguyên Hoàng Kim" "Ōgon no Sōgen" (黄金の草原) | ngày 6 tháng 9 năm 2014 | 12 tháng 8 năm 2016 (2016-08-12) |
199 | "Đại Tiệc Cung Đình" "Dai Buyō Enbu" (大舞踊演舞) | ngày 13 tháng 9 năm 2014 | 15 tháng 8 năm 2016 (2016-08-15) |
200 | "Giọt Thời Gian" "Seisō no Shizuku" (星霜の雫) | ngày 20 tháng 9 năm 2014 | 16 tháng 8 năm 2016 (2016-08-16) |
201 | "Quà Tặng" "Okurimono" (贈り物) | ngày 27 tháng 9 năm 2014 | 17 tháng 8 năm 2016 (2016-08-17) |
202 | "Mừng Cậu Về Nhà Frosch" "Okaeri, Furosshu" (おかえり、フロッシュ) | ngày 4 tháng 10 năm 2014 | 18 tháng 8 năm 2016 (2016-08-18) |
203 | "Moulin Rouge" "Mūran Rūju" (ムーランルージュ) | ngày 11 tháng 10 năm 2014 | 19 tháng 8 năm 2016 (2016-08-19) |
204 | "Có Chết Cũng Phải Tiếp Đãi Tận Tình Nồng Hậu" "Omotenashi, Inochi Kaketemasu!" (おもてなし、命かけてます!) | ngày 18 tháng 10 năm 2014 | 22 tháng 8 năm 2016 (2016-08-22) |
205 | "Hải Đăng Của Cuộc Nổi Loạn" "Hangyaku no Noroshi" (反逆の狼煙) | ngày 25 tháng 10 năm 2014 | 23 tháng 8 năm 2016 (2016-08-23) |
206 | "Nổi Kinh Hoàng Ở Thư Viện" "Panikku Obu Raiburarī" (パニック・オブ・ライブラリー) | ngày 1 tháng 11 năm 2014 | 24 tháng 8 năm 2016 (2016-08-24) |
207 | "Hisui Nổi Dậy" "Hisui Tatsu!" (ヒスイ立つ!) | ngày 8 tháng 11 năm 2014 | 25 tháng 8 năm 2016 (2016-08-25) |
208 | "Astral Spiritus" "Asutoraru Supiritasu" (アストラル・スピリタス) | ngày 15 tháng 11 năm 2014 | 26 tháng 8 năm 2016 (2016-08-26) |
209 | "Wendy Cùng Aquarius, Vui Chơi Tại Công Viên Giải Trí" "Wendi vs. Akueriasu, Yūenchi de Asobo!" (ウェンディ vs. アクエリアス、遊園地であそぼ!) | ngày 22 tháng 11 năm 2014 | 29 tháng 8 năm 2016 (2016-08-29) |
210 | "Bộ Bài Hội Đấu Với Bộ Bài Tinh Linh" "Girudo Dekki vs. Seirei Dekki" (ギルドデッキ vs. 星霊デッキ) | ngày 29 tháng 11 năm 2014 | 30 tháng 8 năm 2016 (2016-08-30) |
211 | "Gray Đấu Với Cancer, Trận Chiến Vũ Đạo" "Gurei vs. Kyansā, Dansu Batoru!" (グレイ vs. キャンサー、ダンスバトル!) | ngày 6 tháng 12 năm 2014 | 31 tháng 8 năm 2016 (2016-08-31) |
212 | "Juvia Đấu Với Aries, Tử Chiến Nơi Sa Mạc" "Jubia vs. Ariesu, Sabaku no Shitō!" (ジュビア vs. アリエス、砂漠の死闘!) | ngày 13 tháng 12 năm 2014 | 1 tháng 9 năm 2016 (2016-09-01) |
213 | "Erza Đấu Với Sagittarius, Quyết Chiến Trên Lưng Ngựa" "Eruza vs. Sajitariusu, Bajō no Kessen!" (エルザ vs. サジタリウス、馬上の決戦!) | ngày 20 tháng 12 năm 2014 | 2 tháng 9 năm 2016 (2016-09-02) |
214 | "Natsu Đại Chiến Leo" "Natsu vs. Reo" (ナツ vs. レオ) | ngày 27 tháng 12 năm 2014 | 5 tháng 9 năm 2016 (2016-09-05) |
215 | "Xà Phu Ophiuchus" "Hebitsukaiza no Ofiukusu" (蛇遣い座のオフィウクス) | ngày 10 tháng 1 năm 2015 | 6 tháng 9 năm 2016 (2016-09-06) |
216 | "Đêm Sao Băng" "Hoshi Michite Nagaruru Toki" (星満ちて流るる時) | ngày 17 tháng 1 năm 2015 | 7 tháng 9 năm 2016 (2016-09-07) |
217 | "Tinh Linh Thú" "Seireijū" (星霊獣) | ngày 24 tháng 1 năm 2015 | 8 tháng 9 năm 2016 (2016-09-08) |
218 | "Tin Tưởng" (Believe) | ngày 31 tháng 1 năm 2015 | 9 tháng 9 năm 2016 (2016-09-09) |
219 | "Điều Được Dệt Nên Bởi Lòng Chân Thành" "Magokoro ga Tsumugu Mono" (真心が紡ぐもの) | ngày 7 tháng 2 năm 2015 | 12 tháng 9 năm 2016 (2016-09-12) |
220 | "413 Ngày" (413 Days) | ngày 14 tháng 2 năm 2015 | 13 tháng 9 năm 2016 (2016-09-13) |
221 | "Bạch Ngân Mê Cung" "Hakugin no Meikyū" (白銀の迷宮) | ngày 21 tháng 2 năm 2015 | 14 tháng 9 năm 2016 (2016-09-14) |
222 | "Biến Thân" "Henshin!" (変身!) | ngày 28 tháng 2 năm 2015 | 15 tháng 9 năm 2016 (2016-09-15) |
223 | "Kemokemo Tới Đây" "Kemokemo ga Kita!" (ケモケモが来た!) | ngày 7 tháng 3 năm 2015 | 16 tháng 9 năm 2016 (2016-09-16) |
224 | "Kimi no Kita Basho" (君の来た場所) | ngày 14 tháng 3 năm 2015 | 19 tháng 9 năm 2016 (2016-09-19) |
225 | "Người Đàn Ông Sấm Chớp" "Ikazuchi no Otoko" (いかづちの男) | ngày 21 tháng 3 năm 2015 | 20 tháng 9 năm 2016 (2016-09-20) |
226 | "Fairy Tail Của Những Xác Chết Di Động" (Fairy Tail of the Dead Meeeeeeeeen) | ngày 28 tháng 3 năm 2015 | 21 tháng 9 năm 2016 (2016-09-21) |
227 | "Bình Minh của Chuyến Phiêu Lưu Mới" "Arata na Bōken no Asa" (新たな冒険の朝) | ngày 4 tháng 4 năm 2015 | |
228 | "Ma Đạo Sĩ vs. Thợ Săn" "Madōshi vs. Hantā" (魔導士 vs. ハンター) | ngày 11 tháng 4 năm 2015 | |
229 | "Quy Luật Thái Hóa" "Taika no Hō" (退化ノ法) | ngày 18 tháng 4 năm 2015 | |
230 | "Ác Quỷ Trở Lại" "Akuma Kaikiu" (悪魔回帰) | ngày 25 tháng 4 năm 2015 | |
231 | "Gray vs. Doriate" "Gurei vs. Doriāte" (グレイ vs. ドリアーテ) | ngày 2 tháng 5 năm 2015 | |
232 | "Giọng Nói Của Ngọn Lửa" "Honō no Koe" (炎の声) | ngày 9 tháng 5 năm 2015 | |
233 | "Bài Hát Của Tiên" "Song of the Fairies" (Song of the Fairies) | ngày 16 tháng 5 năm 2015 | |
234 | "Chương Tartaros [Mở màn] - Cửu Quỷ Môn" "Tarutarosu-hen (Joshō): Kyūkimon" (冥府の門 (タルタロス)編 【序章】 九鬼門) | ngày 23 tháng 5 năm 2015 | |
235 | "Chương Tartaros [Mở Màn] - Tiên Vs. Âm Phủ" "Tarutarosu-hen (Joshō): Yōsei tai Meifu" (冥府の門 (タルタロス)編 【序章】 妖精 対 冥府) | ngày 30 tháng 5 năm 2015 | |
236 | "Chương Tartaros [Mở Màn] - Di Sản Trắng" "Tarutarosu-hen (Joshō): Shiroki Isan" (冥府の門 (タルタロス)編 【序章】 白き遺産) | ngày 6 tháng 6 năm 2015 | |
237 | "Chương Tartaros [Mở Màn] - Natsu vs. Jackal" "Tarutarosu-hen (Joshō): Natsu vs. Jakkaru" (冥府の門 (タルタロス)編 【序章】 ナツ vs. ジャッカル) | ngày 13 tháng 6 năm 2015 | |
238 | "Tarutarosu-hen: Haitoku to Zainin" (冥府の門 (タルタロス)編 背徳と罪人) | ngày 20 tháng 6 năm 2015 | |
239 | "Tarutarosu-hen: Jerāru vs. Orashion Seisu" (冥府の門 (タルタロス)編 ジェラール vs. 六魔将軍 (オラシオンセイス)) | ngày 27 tháng 6 năm 2015 | |
240 | "Tarutarosu-hen: Inori ga Todoku Basho" (冥府の門 (タルタロス)編 祈りが届く場所) | ngày 4 tháng 7 năm 2015 | |
241 | "Tarutarosu-hen: Akuma Tensei" (冥府の門 (タルタロス)編 悪魔転生) | ngày 11 tháng 7 năm 2015 | |
242 | "Tarutarosu-hen: Ikasu ka Korosu ka" (冥府の門 (タルタロス)編 生かすか殺すか) |
| |
243 | "Tarutarosu-hen: Wendivs. Ezeru" (冥府の門 (タルタロス)編 ウェンディ vs.エゼル) |
| |
244 | "Tarutarosu-hen: ZuttoTomodachi de" (冥府の門 (タルタロス)編 ずっと友達で) |
| |
245 | "Tarutarosu-hen: HeruzuKoa" (冥府の門 (タルタロス)編 ヘルズ・コア) |
| |
246 | "Tarutarosu-hen: Meiō" (冥府の門 (タルタロス)編 冥王) |
| |
247 | "Tarutarosu-hen: Areguria" (冥府の門 (タルタロス)編 アレグリア) |
| |
248 | "Tarutarosu-hen: Hoshiboshi no Ichigeki" (冥府の門 (タルタロス)編 星々の一撃) |
| |
249 | "Tarutarosu-hen: Seireiōvs. Meiō" (冥府の門 (タルタロス)編 星霊王 vs. 冥王) |
| |
250 | "Tarutarosu-hen: Eruzavs. Mineruba" (冥府の門 (タルタロス) 編 エルザ vs.ミネルバ) |
| |
251 | "Tarutarosu-hen: Shōnen no Monogatari" (冥府の門 (タルタロス) 編 少年の物語) |
| |
252 | "Tarutarosu-hen: Gureivs. Shirubā" (冥府の門 (タルタロス) 編 グレイ vs. シルバー) |
| |
253 | "Tarutarosu-hen: Gin'iro no Omoi" (冥府の門 (タルタロス) 編 銀色の想い) |
| |
254 | "Tarutarosu-hen: Air" (冥府の門 (タルタロス) 編) |
| |
255 | "Tarutarosu-hen: Hagane" (冥府の門 (タルタロス) 編 鋼) |
| |
256 | "Tarutarosu-hen: Saigo no Ikkiuchi" (冥府の門 (タルタロス) 編 最後の一騎討ち) |
| |
257 | "Tarutarosu-hen: Zetsubō no Tsubasa" (冥府の門 (タルタロス) 編 絶望の翼) |
| |
258 | "Tarutarosu-hen: Karyū no Tekken" (冥府の門 (タルタロス) 編 火竜の鉄拳) |
| |
259 | "Tarutarosu-hen: Zero Zero Zero Zero" (冥府の門 (タルタロス) 編 00:00) |
| |
260 | "Tarutarosu-hen: Suishō no Naka no Shōjo" (冥府の門 (タルタロス) 編 水晶の中の少女) |
| |
261 | "Tarutarosu-hen: Zettai no Akuma" (冥府の門 (タルタロス) 編 絶対の悪魔) |
| |
262 | "Tarutarosu-hen: Memento Mori" (冥府の門 (タルタロス) 編 メメント・モリ) |
| |
263 | "Tarutarosu-hen: Ishugaru ni Mau" (冥府の門 (タルタロス) 編 イシュガルに舞う) |
| |
264 | "Tarutarosu-hen: Honō no Shizuku" (冥府の門 (タルタロス) 編 炎の雫) |
| |
265 | "Tarutarosu-hen (Shūshō): Sore ga Ikiru Chikara Da" (冥府の門 (タルタロス) 編 【終章】 それが生きる力だ) |
|
Thực đơn
Danh sách tập phim Fairy Tail (mùa 7) Danh sách tậpLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh pháp hai phần Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh sách tập phim Fairy Tail (mùa 7) http://www.animenewsnetwork.com/news/2013-12-28/fa... http://www.fairytail-tv.com/ http://www.tv-tokyo.co.jp/anime/fairytail/episodes... http://www.tv-tokyo.co.jp/anime/fairytail/episodes... http://www.tv-tokyo.co.jp/anime/fairytail/episodes... http://www.tv-tokyo.co.jp/anime/fairytail/episodes... http://www.tv-tokyo.co.jp/anime/fairytail/episodes... http://www.tv-tokyo.co.jp/anime/fairytail/episodes... http://www.tv-tokyo.co.jp/anime/fairytail/episodes... http://www.tv-tokyo.co.jp/anime/fairytail/staff/in...